Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Đến Metical.

Tiểu bang: Tanzania

Mã ISO: TZS

Đồng tiền: phần trăm

Đổi Shilling Tanzania Đến Metical Shilling Tanzania Đến Metical Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.025363
2023 0.027380
2022 0.027689
2021 0.032101
2020 0.026761
2019 0.026544
2018 0.026432
2017 0.031894
2016 0.021170
2015 0.018507
2014 0.018772
2013 0.018545
2012 0.017009
2011 0.021778
2010 0.022515
2009 0.018994
2008 0.020912
2007 0.020050
2006 20.309373
2005 16.704324
2004 20.744439
2003 22.843106
2002 23.708839
2001 20.900530
2000 16.919811
1999 18.316133
1998 17.890200