Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shekel Israel mới Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Shekel Israel mới Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Đến Tenge.

Tiểu bang: Israel, Palestine

Mã ISO: ILS

Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào

Đổi Shekel Israel mới Đến Tenge Shekel Israel mới Đến Tenge Tỷ giá Shekel Israel mới Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 125.303705
2023 137.072058
2022 142.375351
2021 131.322593
2020 111.140252
2019 102.505321
2018 95.867108
2017 86.771579
2016 91.625106
2015 48.150310
2014 44.629112
2013 40.291982
2012 38.760378
2011 40.972289
2010 39.823329
2009 31.511851
2008 32.152839
2007 29.747234
2006 27.819993