Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shekel Israel mới Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Shekel Israel mới Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Israel, Palestine

Mã ISO: ILS

Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào

Đổi Shekel Israel mới Đến Rial Iran Shekel Israel mới Đến Rial Iran Tỷ giá Shekel Israel mới Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 11687.392439
2023 11868.300153
2022 13600.419514
2021 13104.493592
2020 12189.508425
2019 11260.640844
2018 10267.641627
2017 8316.701750
2016 7593.857392
2015 6926.302792
2014 7083.663425
2013 3284.365746
2012 2961.084727
2011 2884.539807
2010 2665.414731
2009 2516.314823
2008 2484.358644
2007 2181.306793
2006 1919.686530