Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Birr Ethiopia.

Tiểu bang: Peru

Mã ISO: PEN

Đồng tiền: centimo

Đổi Nuevo Sol Đến Birr Ethiopia Nuevo Sol Đến Birr Ethiopia Tỷ giá Nuevo Sol Đến Birr Ethiopia sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 15.232002
2023 14.103575
2022 12.319840
2021 10.872218
2020 9.624649
2019 8.367798
2018 8.450474
2017 6.765054
2016 6.183180
2015 6.732788
2014 6.820420
2013 7.172593
2012 6.427296
2011 4.568145
2010 3.586057
2009 3.246339
2008 3.019255
2007 2.751993
2006 2.627704
2005 2.638037
2004 2.450559
2003 2.372786
2002 2.416382
2001 2.327241
2000 2.312360
1999 2.095764
1998 2.395692