Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Franc Burundi.

Tiểu bang: Peru

Mã ISO: PEN

Đồng tiền: centimo

Đổi Nuevo Sol Đến Franc Burundi Nuevo Sol Đến Franc Burundi Tỷ giá Nuevo Sol Đến Franc Burundi sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 771.186670
2023 542.060988
2022 502.193257
2021 533.811062
2020 564.460760
2019 532.469219
2018 542.999125
2017 503.686976
2016 454.150304
2015 521.723765
2014 551.159254
2013 594.836411
2012 481.895158
2011 407.537306
2010 379.559432
2009 377.390620
2008 363.287283
2007 318.800168
2006 292.682539
2005 330.831295
2004 306.090229
2003 297.169830
2002 253.097629
2001 216.869424
2000 178.801043
1999 147.632432
1998 141.859854