Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng Giêng 2018)

Nuevo Sol Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Hryvnia (Tháng Giêng 2018).

Nuevo Sol Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng Giêng 2018 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Nuevo Sol Đến Hryvnia Nuevo Sol Đến Hryvnia Tỷ giá Nuevo Sol Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng tư 2018 Tháng Ba 2018 Tháng hai 2018 Tháng Giêng 2018 Tháng mười hai 2017 Tháng mười một 2017 Tháng Mười 2017 > >>
Ngày Tỷ lệ
31.01.2018 8.717351
30.01.2018 8.786810
29.01.2018 8.947370
28.01.2018 8.951970
27.01.2018 8.951970
26.01.2018 8.956214
25.01.2018 8.968237
24.01.2018 8.980150
23.01.2018 8.958235
22.01.2018 8.962852
20.01.2018 9.004084
19.01.2018 8.922646
18.01.2018 8.967244
17.01.2018 8.945712
16.01.2018 8.898930
15.01.2018 8.926805
14.01.2018 8.886366
13.01.2018 8.882790
12.01.2018 8.790997
11.01.2018 8.818072
10.01.2018 8.723952
09.01.2018 8.658444
08.01.2018 8.659192
07.01.2018 8.645521
06.01.2018 8.645521
05.01.2018 8.681517
04.01.2018 8.637135
03.01.2018 8.664383
02.01.2018 8.684964
01.01.2018 8.683112