Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Som Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Som Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Som Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Kyrgyzstan

Mã ISO: KGS

Đồng tiền: tiyn

Đổi Som Đến Rial Iran Som Đến Rial Iran Tỷ giá Som Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 474.962954
2023 465.844692
2022 495.094719
2021 508.785500
2020 601.744522
2019 605.069942
2018 516.259986
2017 457.614423
2016 392.560636
2015 442.871113
2014 492.769779
2013 258.558585
2012 243.121677
2011 219.262681
2010 223.343141
2009 263.725624
2008 257.476847
2007 239.439368
2006 225.703033
2005 210.124250
2004 195.693325
2003 172.633358
2002 35.834658
2001 35.555095
2000 36.471787
1999 54.158092
1998 98.842054