Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Som Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Som Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Som Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Kyrgyzstan

Mã ISO: KGS

Đồng tiền: tiyn

Đổi Som Đến Shilling Uganda Som Đến Shilling Uganda Tỷ giá Som Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 42.721819
2023 41.410916
2022 41.524979
2021 44.169207
2020 52.368585
2019 53.337634
2018 52.661684
2017 52.164152
2016 45.125299
2015 46.484069
2014 49.741946
2013 56.517313
2012 51.869966
2011 49.194304
2010 43.704143
2009 52.693967
2008 47.240445
2007 46.366272
2006 45.050101
2005 40.704376
2004 44.805552
2003 40.524060
2002 35.578789
2001 36.980013
2000 32.084943
1999 42.548114
1998 64.671599