Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Somoni Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Somoni Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1997 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Somoni Đến Metical.

Tiểu bang: Tajikistan

Mã ISO: TJS

Đồng tiền: dirham

Đổi Somoni Đến Metical Somoni Đến Metical Tỷ giá Somoni Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 5.861756
2023 5.968750
2022 5.617715
2021 6.597984
2020 6.330646
2019 6.497280
2018 6.682512
2017 8.968420
2016 6.339264
2015 5.910890
2014 6.303860
2013 6.239666
2012 5.713832
2011 7.358115
2010 6.891180
2009 7.444251
2008 6.979315
2007 7.533015
2006 7682.329599
2005 6020.863366
2004 8080.165664
2003 7754.805548
2002 8597.873354
2001 7519.983292
2000 8.862142
1999 11.418759
1998 15.220521