Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Tala Samoa Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Tala Samoa Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa Đến Rufiyaa.

Tiểu bang: Samoa

Mã ISO: WST

Đồng tiền: sen

Đổi Tala Samoa Đến Rufiyaa Tala Samoa Đến Rufiyaa Tỷ giá Tala Samoa Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 5.500000
2023 5.710738
2022 5.920308
2021 6.111278
2020 5.879313
2019 5.927092
2018 6.078167
2017 5.994978
2016 5.908477
2015 6.272287
2014 6.604358
2013 6.750509
2012 5.931675
2011 5.441955
2010 4.995746
2009 4.257102
2008 4.939729
2007 4.607630
2006 4.489389