Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tugrik Đến Riel.

Tiểu bang: Mông Cổ

Mã ISO: MNT

Đồng tiền: Mongo

Đổi Tugrik Đến Riel Tugrik Đến Riel Tỷ giá Tugrik Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 1.186372
2023 1.208847
2022 1.422742
2021 1.422515
2020 1.516683
2019 1.642384
2018 1.675457
2017 1.633323
2016 2.025957
2015 2.120094
2014 2.361858
2013 2.880982
2012 2.927633
2011 3.247747
2010 2.861950
2009 3.054896
2008 3.377113
2007 3.465882
2006 3.335756