Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tugrik Đến Rupiah.

Tiểu bang: Mông Cổ

Mã ISO: MNT

Đồng tiền: Mongo

Đổi Tugrik Đến Rupiah Tugrik Đến Rupiah Tỷ giá Tugrik Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 4.446529
2023 4.560804
2022 4.978550
2021 4.949377
2020 5.169333
2019 5.897099
2018 5.598053
2017 5.380662
2016 6.941787
2015 6.550986
2014 7.156931
2013 6.973525
2012 6.493205
2011 7.261201
2010 6.405139
2009 8.321360
2008 8.089222
2007 7.799562
2006 7.717352
2005 7.559407
2004 7.213859
2003 7.880109
2002 9.364791
2001 8.569057
2000 6.952823
1999 10.767347
1998 10.941285