Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tugrik Đến Som Uzbekistan.

Tiểu bang: Mông Cổ

Mã ISO: MNT

Đồng tiền: Mongo

Đổi Tugrik Đến Som Uzbekistan Tugrik Đến Som Uzbekistan Tỷ giá Tugrik Đến Som Uzbekistan sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 3.558944
2023 3.454710
2022 3.813948
2021 3.676183
2020 3.529568
2019 3.384873
2018 3.352758
2017 1.301785
2016 1.402274
2015 1.304293
2014 1.322170
2013 1.433616
2012 1.283247
2011 1.322858
2010 1.048643
2009 0.967079
2008 1.104420
2007 1.066180
2006 0.947938
2005 0.883289
2004 0.811403
2003 0.844049
2002 0.635448
2001 0.298079
2000 0.139620
1999 0.140132
1998 0.102735
1997 0.110907
1996 0.079201
1995 0.064370
1994 0.036742