Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Uganda Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Uganda Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Đến Ariary Malagascar.

Tiểu bang: Uganda

Mã ISO: UGX

Đồng tiền: phần trăm

Đổi Shilling Uganda Đến Ariary Malagascar Shilling Uganda Đến Ariary Malagascar Tỷ giá Shilling Uganda Đến Ariary Malagascar sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 1.217340
2023 1.204228
2022 1.118249
2021 1.075545
2020 1.012454
2019 0.940536
2018 0.897123
2017 0.906403
2016 0.931341
2015 0.933254
2014 0.907894
2013 0.832796
2012 0.922851
2011 0.896303
2010 1.051613
2009 0.964484
2008 1.043662
2007 1.148553
2006 1.172515
2005 1.079350
2004 2.993467
2003 3.158937
2002 3.700714
2001 3.534173
2000 4.256198
1999 3.894638
1998 4.410399