Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập.

Tiểu bang: Uganda

Mã ISO: UGX

Đồng tiền: phần trăm

Đổi Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập Tỷ giá Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.008117
2023 0.006645
2022 0.004431
2021 0.004306
2020 0.004399
2019 0.004817
2018 0.004888
2017 0.005152
2016 0.002271
2015 0.002534
2014 0.002786
2013 0.002447
2012 0.002513
2011 0.002499
2010 0.002813
2009 0.002807
2008 0.003239
2007 0.003191
2006 0.003164
2005 0.003425
2004 0.003235
2003 0.002870
2002 0.002662
2001 0.002133
2000 0.002224
1999 0.002473
1998 0.002961