Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái (2015)

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa (2015).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Rufiyaa tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Rufiyaa từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Rufiyaa từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Biểu đồ về lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Rufiyaa từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) / Rufiyaa tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Rufiyaa từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) để Rufiyaa tiếng Ukraina.

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2015 15.313701
Tháng mười một 2015 15.327838
Tháng Mười 2015 15.319201
Tháng Chín 2015 15.300943
Tháng Tám 2015 15.302714
Tháng bảy 2015 15.293419
Tháng sáu 2015 15.290186
có thể 2015 15.268976
Tháng tư 2015 15.261346
Tháng Ba 2015 15.258199
Tháng hai 2015 15.260171
Tháng Giêng 2015 15.276482

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sang Rufiyaa có trong bảng cho mỗi năm. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) kể từ năm 1992 trên trang web. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) / Rufiyaa của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Báo giá hàng tháng của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Rufiyaa, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Rufiyaa báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) / Rufiyaa mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Rufiyaa để tìm hiểu lịch sử của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Rufiyaa tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Rufiyaa tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.