Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Đến Dinar Serbia.

Tiểu bang: Nhật Bản

Mã ISO: JPY

Đồng tiền: sen

Đổi Yên Nhật Đến Dinar Serbia Yên Nhật Đến Dinar Serbia Tỷ giá Yên Nhật Đến Dinar Serbia sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2023 0.787399
2022 0.891724
2021 0.932037
2020 0.962118
2019 0.939114
2018 0.874511
2017 1.011752
2016 0.946367
2015 0.858643
2014 0.808546
2013 0.948708
2012 1.060949
2011 0.949754
2010 0.748728
2009 0.776233
2008 0.492895