Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Nhật Bản

Mã ISO: JPY

Đồng tiền: sen

Đổi Yên Nhật Đến Franc Comoros Yên Nhật Đến Franc Comoros Tỷ giá Yên Nhật Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 3.158731
2023 3.311176
2022 3.750908
2021 3.902452
2020 4.028678
2019 3.922055
2018 3.645142
2017 4.021741
2016 3.789639
2015 3.451497
2014 3.445227
2013 4.177202
2012 4.972994
2011 4.460919
2010 3.797245
2009 4.079092
2008 3.108982
2007 3.140113
2006 3.603535