Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Đến Shilling Somalia.

Tiểu bang: Nhật Bản

Mã ISO: JPY

Đồng tiền: sen

Đổi Yên Nhật Đến Shilling Somalia Yên Nhật Đến Shilling Somalia Tỷ giá Yên Nhật Đến Shilling Somalia sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 4.058418
2023 4.097381
2022 5.037152
2021 5.629583
2020 5.337683
2019 5.272575
2018 5.197708
2017 5.024641
2016 5.186353
2015 5.853670
2014 10.516084
2013 18.047630
2012 21.258277
2011 19.446761
2010 16.401109
2009 15.414663
2008 12.498656
2007 11.278624
2006 14.106350
2005 29.794005
2004 24.958642
2003 22.052284
2002 19.610401
2001 22.411511
2000 23.998522
1999 22.467068
1998 20.016068