Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Zloty Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Ba Lan

Mã ISO: PLN

Đồng tiền: Grosh

Đổi Zloty Đến Franc Comoros Zloty Đến Franc Comoros Tỷ giá Zloty Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 113.682538
2023 100.154832
2022 106.381862
2021 108.122422
2020 115.269435
2019 115.067525
2018 117.668441
2017 112.438841
2016 112.092865
2015 111.954401
2014 117.602651
2013 119.609236
2012 113.843321
2011 125.897897
2010 120.985316
2009 120.268264
2008 136.636961
2007 124.973665
2006 130.152265