Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 27/04/2024 05:21

Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Zloty (PLN) sống trên thị trường ngoại hối Forex

Lempira - Zloty giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 27 Tháng tư 2024
Lempira - Zloty giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 27 Tháng tư 2024

05:21:41 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)

1 HNL = 0.16 PLN
1 PLN = 6.14 HNL

Đổi ngoại hối lấy 1 Lempira bạn cần thanh toán 0.16 Zloty. Tỷ giá hối đoái trực tuyến với sự thay đổi liên tục từ trao đổi Forex. Tỷ giá hối đoái hiện tại có sẵn càng nhanh càng tốt trên trang web. Tỷ giá hối đoái của Lempira sang Zloty tiếng Ukraina tại Forex mỗi phút, giờ, tuần hoặc tháng.

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Zloty - Lempira trực tiếp, 27 Tháng tư 2024

Biểu đồ giao dịch ngoại hối Lempira Đến Zloty trực tiếp, 27 Tháng tư 2024

Trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy biểu đồ Lempira đến Zloty tỷ giá hối đoái trên 27 Tháng tư 2024. Lempira đến Zloty của Ukraine thuận tiện để xem trên biểu đồ. Di chuột qua biểu đồ để xem tỷ giá hối đoái chính xác cho thời gian đã chọn. Biểu đồ tỷ giá cập nhật cứ sau 30 giây.

Đổi Lempira Đến Zloty Lempira Đến Zloty Tỷ giá Lempira Đến Zloty lịch sử tỷ giá hối đoái

Giao dịch trực tuyến Lempira (HNL) đến Zloty tại thời điểm này

Chúng tôi hiển thị tỷ giá hối đoái từ phút này sang phút khác. Sự sụp đổ của Lempira (HNL) thành Zloty tại thời điểm này là - -0.0000 PLN. Tỷ lệ của Lempira cho Zloty mỗi phút được hiển thị trong bảng trên trang này. Xem dữ liệu tỷ giá hối đoái trong 10 phút trong bảng trên trang này.

05:21 05:20 05:19 05:18 05:17 05:16 05:15 05:14 05:13 05:12
0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16

Giao dịch trực tuyến Lempira (HNL) đến Zloty giao dịch giờ trước

Tỷ giá mỗi giờ trên trang web của chúng tôi. -0.0000 PLN - thay đổi trong Lempira (HNL) đến tỷ lệ Zloty cho giờ này. Lịch sử 10 giờ của Lempira đến Zloty từ Forex trong bảng trên trang. Các giá trị của Lempira mỗi giờ được đặt trong bảng để thuận tiện khi thấy sự khác biệt.

05:18 05:12 05:06 04:59 04:53 04:47 04:41 04:35 04:29 04:23
0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16

Giao dịch trực tuyến Lempira (HNL) đến Zloty Xu hướng ngày nay 27 Tháng tư 2024

05:21 04:20 03:20 02:20 01:20 00:19 23:19 22:19 21:19 20:19
0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16