Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 22:16

Đổi Lempira Đến Zloty

Lempira Đến Zloty chuyển đổi. Lempira giá Zloty ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Lempira = 1.63 Zloty

Chuyển đổi Lempira thành Zloty với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Zloty xảy ra mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Lempira là 0.16 Zloty. 1 Lempira đã trở nên đắt hơn bởi 0 Zloty. Lempira tăng lên.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lempira Đến Zloty

Một tuần trước, Lempira có thể được đổi thành 0.16 Zloty. Năm năm trước, Lempira có thể được bán cho 0.16 Zloty. Mười năm trước, Lempira có thể được bán cho 0.17 0 Zloty. Lempira tỷ giá hối đoái với Zloty thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Zloty trong tuần là -0.58%. 1.03% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Zloty (PLN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lempira Zloty

Lempira (HNL) Đến Zloty (PLN)
10 Lempira 1.63 Zloty
50 Lempira 8.15 Zloty
100 Lempira 16.30 Zloty
250 Lempira 40.75 Zloty
500 Lempira 81.51 Zloty
1 000 Lempira 163.01 Zloty
2 500 Lempira 407.53 Zloty
5 000 Lempira 815.05 Zloty

Nếu bạn có 1.63 Zloty, thì trong Ba Lan bạn có thể mua 10 Lempira. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 4.08 Zloty cho 25 Lempira. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 8.15 Zloty cho 50 Lempira. Hôm nay 100 HNL = 16.30 PLN. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 40.75 Zloty cho 250 Lempira. Nếu bạn có 81.51 Zloty, thì trong Ba Lan bạn có thể mua 500 Lempira.

   Lempira Đến Zloty Tỷ giá

Lempira Đến Zloty hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.163455 0.000193 ↑
28.04.2024 0.163262 0.000416 ↑
27.04.2024 0.162846 -0.000379 ↓
26.04.2024 0.163225 0.000172 ↑
25.04.2024 0.163053 -0.00215 ↓

Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Lempira = 0.163455 Zloty. Lempira đến Zloty trên 28 Tháng tư 2024 - 0.163262 Zloty. 27 Tháng tư 2024, 1 Lempira = 0.162846 Zloty. Tỷ lệ HNL / PLN cho tháng trước là trên 29.04.2024. Lempira đến Zloty trên 25 Tháng tư 2024 - 0.163053 Zloty.

   Lempira Đến Zloty lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira và Zloty ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.

Zloty ký hiệu tiền tệ, Zloty ký tiền: zł. Zloty Tiểu bang: Ba Lan. Zloty mã tiền tệ PLN. Zloty Đồng tiền: Grosh.