1 000 Dinar Iraq = 5.53 Nhân dân tệ
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dinar Iraq thành Nhân dân tệ. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dinar Iraq hiện bằng 0.005533 Nhân dân tệ. Dinar Iraq tăng lên. Đối với 1 Dinar Iraq bây giờ bạn cần cung cấp 0.005533 Nhân dân tệ. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Iraq Đến Nhân dân tệMột tháng trước, Dinar Iraq có thể được mua cho 0.005528 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Dinar Iraq có thể được bán cho 0.004454 Nhân dân tệ. Năm năm trước, Dinar Iraq có thể được mua cho 0.005671 Nhân dân tệ. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.15% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Nhân dân tệ mỗi tuần. Trong năm, Dinar Iraq thành Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 16.21%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq Nhân dân tệ
Hôm nay, 10 Dinar Iraq có thể được bán cho 0.055325 Nhân dân tệ. Để chuyển đổi 25 Dinar Iraq, 0.14 Nhân dân tệ là cần thiết. Hôm nay, có thể mua 0.28 Nhân dân tệ cho 50 Dinar Iraq. Nếu bạn có 100 Dinar Iraq, thì trong PRC bạn có thể mua 0.55 Nhân dân tệ. Hôm nay 250 IQD = 1.38 CNY. Bạn có thể bán 2.77 Nhân dân tệ cho 500 Dinar Iraq .
|
Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Hôm nay 0.005554 CNY = 500 IQD. 25 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq = 0.005497 Nhân dân tệ. 24 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq chi phí 0.005569 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Dinar Iraq tối đa cho Nhân dân tệ trong là trên 24.04.2024. Tỷ lệ IQD / CNY tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Iraq và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |