Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 10:53

Đổi Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ

Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Dinar Iraq giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Dinar Iraq = 5.53 Nhân dân tệ

Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dinar Iraq thành Nhân dân tệ. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dinar Iraq hiện bằng 0.005533 Nhân dân tệ. Dinar Iraq tăng lên. Đối với 1 Dinar Iraq bây giờ bạn cần cung cấp 0.005533 Nhân dân tệ.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ

Một tháng trước, Dinar Iraq có thể được mua cho 0.005528 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Dinar Iraq có thể được bán cho 0.004454 Nhân dân tệ. Năm năm trước, Dinar Iraq có thể được mua cho 0.005671 Nhân dân tệ. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.15% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Nhân dân tệ mỗi tuần. Trong năm, Dinar Iraq thành Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 16.21%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dinar Iraq (IQD) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq Nhân dân tệ

Dinar Iraq (IQD) Đến Nhân dân tệ (CNY)
1 000 Dinar Iraq 5.53 Nhân dân tệ
5 000 Dinar Iraq 27.66 Nhân dân tệ
10 000 Dinar Iraq 55.33 Nhân dân tệ
25 000 Dinar Iraq 138.31 Nhân dân tệ
50 000 Dinar Iraq 276.63 Nhân dân tệ
100 000 Dinar Iraq 553.25 Nhân dân tệ
250 000 Dinar Iraq 1 383.14 Nhân dân tệ
500 000 Dinar Iraq 2 766.27 Nhân dân tệ

Hôm nay, 10 Dinar Iraq có thể được bán cho 0.055325 Nhân dân tệ. Để chuyển đổi 25 Dinar Iraq, 0.14 Nhân dân tệ là cần thiết. Hôm nay, có thể mua 0.28 Nhân dân tệ cho 50 Dinar Iraq. Nếu bạn có 100 Dinar Iraq, thì trong PRC bạn có thể mua 0.55 Nhân dân tệ. Hôm nay 250 IQD = 1.38 CNY. Bạn có thể bán 2.77 Nhân dân tệ cho 500 Dinar Iraq .

   Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 0.005554 5.65 * 10-5
25.04.2024 0.005497 -7.19 * 10-5
24.04.2024 0.005569 4.21 * 10-5
23.04.2024 0.005527 -3.04 * 10-5
22.04.2024 0.005558 -1.9 * 10-5

Hôm nay 0.005554 CNY = 500 IQD. 25 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq = 0.005497 Nhân dân tệ. 24 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq chi phí 0.005569 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Dinar Iraq tối đa cho Nhân dân tệ trong là trên 24.04.2024. Tỷ lệ IQD / CNY tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.

   Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.