1 Euro = 49.78 Rupee Mauritius
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Euro thành Rupee Mauritius. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Euro hiện bằng 49.78 Rupee Mauritius. Đối với 1 Euro bây giờ bạn cần cung cấp 49.78 Rupee Mauritius. Tỷ lệ Euro tăng so với Rupee Mauritius bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Euro Đến Rupee MauritiusBa tháng trước, Euro có thể được bán cho 49.98 Rupee Mauritius. Một năm trước, Euro có thể được bán cho 49.50 Rupee Mauritius. Mười năm trước, Euro có thể được bán cho 49.50 0 Rupee Mauritius. Tỷ giá hối đoái của Euro sang Rupee Mauritius có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.31% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Rupee Mauritius mỗi tuần. 0.58% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Euro Rupee Mauritius
Chuyển đổi 10 Euro chi phí 497.84 Rupee Mauritius. Bạn có thể bán 25 Euro cho 1 244.59 Rupee Mauritius . Nếu bạn có 50 Euro, thì trong Mauritius họ có thể đổi thành 2 489.18 Rupee Mauritius. Bạn có thể bán 4 978.35 Rupee Mauritius cho 100 Euro . Hôm nay 250 EUR = 12 445.88 MUR. Nếu bạn có 500 Euro, thì trong Mauritius họ có thể đổi thành 24 891.77 Rupee Mauritius.
|
Euro Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 03 có thể 2024
Hôm nay 500 EUR = 49.112933 MUR. 2 có thể 2024, 1 Euro chi phí 48.6099 Rupee Mauritius. Euro đến Rupee Mauritius trên 1 có thể 2024 - 48.678933 Rupee Mauritius. Tỷ lệ EUR / MUR cho tháng trước là trên 29.04.2024. Tỷ lệ EUR / MUR tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Euro và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc giaEuro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. |