Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 19:34

Đổi Euro Đến Riel

Euro Đến Riel chuyển đổi. Euro giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Euro = 4 358.15 Riel

Chuyển đổi Euro thành Riel với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Euro là 4 358.15 Riel. 1 Euro đã trở nên đắt hơn bởi 0 Riel. Đối với 1 Euro bây giờ bạn cần thanh toán 4 358.15 Riel.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Euro Đến Riel

Một tuần trước, Euro có thể được bán cho 4 337 Riel. Năm năm trước, Euro có thể được đổi thành 4 533.02 Riel. Mười năm trước, Euro có thể được bán cho 4 504.24 0 Riel. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.28% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Riel mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Riel trong một năm là -3.24%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Euro (EUR) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Euro Riel

Euro (EUR) Đến Riel (KHR)
1 Euro 4 358.15 Riel
5 Euro 21 790.73 Riel
10 Euro 43 581.46 Riel
25 Euro 108 953.64 Riel
50 Euro 217 907.28 Riel
100 Euro 435 814.55 Riel
250 Euro 1 089 536.38 Riel
500 Euro 2 179 072.77 Riel

Hôm nay, 43 581.46 Riel có thể được bán cho 10 Euro. Bạn có thể bán 108 953.64 Riel cho 25 Euro . Hôm nay, 217 907.28 Riel có thể được bán cho 50 Euro. Hôm nay, 100 Euro có thể được bán cho 435 814.55 Riel. Hôm nay, 1 089 536.38 Riel có thể được trao đổi cho 250 Euro. Bạn có thể mua 500 Euro cho 2 179 072.77 Riel .

   Euro Đến Riel Tỷ giá

Euro Đến Riel hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 4 326.179 -5.112847 ↓
28.04.2024 4 331.292 -30.562545 ↓
27.04.2024 4 361.854 15.012658 ↑
26.04.2024 4 346.842 -26.161681 ↓
25.04.2024 4 373.003 55.768147 ↑

Hôm nay 500 EUR = 4 326.179 KHR. Euro thành Riel trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 4 331.292 Riel. Euro đến Riel trên 27 Tháng tư 2024 - 4 361.854 Riel. Tỷ lệ trao đổi EUR / KHR tối đa trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ Euro tối thiểu đến Riel của Ukraine trong tháng trước là trên 29.04.2024.

   Euro Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Euro và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.