1 Euro = 95.18 Som
+0.160432 (+0.17%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Euro tăng theo 0.160432 Som tiếng Ukraina. Đối với 1 Euro bây giờ bạn cần cung cấp 95.18 Som. Tỷ lệ Euro tăng so với Som bởi 17 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Euro Đến SomMột tháng trước, Euro có thể được đổi thành 96.45 Som. Ba tháng trước, Euro có thể được mua cho 97.18 Som. Mười năm trước, Euro có thể được mua cho 96.50 0 Som. Euro tỷ giá hối đoái với Som thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Euro thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.1%. Trong tháng, Euro thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.32%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Euro Som
Nếu bạn có 10 Euro, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 951.84 Som. Hôm nay, 2 379.61 Som có thể được trao đổi cho 25 Euro. Nếu bạn có 50 Euro, thì trong Kyrgyzstan bạn có thể mua 4 759.22 Som. Nếu bạn có 9 518.44 Som, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 100 Euro. Nếu bạn có 250 Euro, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 23 796.11 Som. Nếu bạn có 500 Euro, thì trong Kyrgyzstan chúng có thể được bán cho 47 592.22 Som.
|
Euro Đến Som hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Euro = 95.031599 Som. Euro đến Som trên 2 có thể 2024 - 94.852294 Som. 1 có thể 2024, 1 Euro = 94.852294 Som. 30 Tháng tư 2024, 1 Euro = 94.852294 Som. Tỷ lệ Euro tối thiểu đến Som của Ukraine trong tháng trước là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Euro và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc giaEuro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Euro mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |