Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 02/05/2024 23:09

Đổi Euro Đến Som

Euro Đến Som chuyển đổi. Euro giá Som ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Euro = 95.18 Som
+0.160432 (+0.17%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Euro tăng theo 0.160432 Som tiếng Ukraina. Đối với 1 Euro bây giờ bạn cần cung cấp 95.18 Som. Tỷ lệ Euro tăng so với Som bởi 17 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Euro Đến Som

Một tháng trước, Euro có thể được đổi thành 96.45 Som. Ba tháng trước, Euro có thể được mua cho 97.18 Som. Mười năm trước, Euro có thể được mua cho 96.50 0 Som. Euro tỷ giá hối đoái với Som thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Euro thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.1%. Trong tháng, Euro thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.32%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Euro (EUR) Đến Som (KGS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Euro Som

Euro (EUR) Đến Som (KGS)
1 Euro 95.18 Som
5 Euro 475.92 Som
10 Euro 951.84 Som
25 Euro 2 379.61 Som
50 Euro 4 759.22 Som
100 Euro 9 518.44 Som
250 Euro 23 796.11 Som
500 Euro 47 592.22 Som

Nếu bạn có 10 Euro, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 951.84 Som. Hôm nay, 2 379.61 Som có thể được trao đổi cho 25 Euro. Nếu bạn có 50 Euro, thì trong Kyrgyzstan bạn có thể mua 4 759.22 Som. Nếu bạn có 9 518.44 Som, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 100 Euro. Nếu bạn có 250 Euro, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 23 796.11 Som. Nếu bạn có 500 Euro, thì trong Kyrgyzstan chúng có thể được bán cho 47 592.22 Som.

   Euro Đến Som Tỷ giá

Euro Đến Som hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 95.031599 0.179305 ↑
02.05.2024 94.852294 -
01.05.2024 94.852294 -
30.04.2024 94.852294 -
29.04.2024 94.852294 -

Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Euro = 95.031599 Som. Euro đến Som trên 2 có thể 2024 - 94.852294 Som. 1 có thể 2024, 1 Euro = 94.852294 Som. 30 Tháng tư 2024, 1 Euro = 94.852294 Som. Tỷ lệ Euro tối thiểu đến Som của Ukraine trong tháng trước là trên 02.05.2024.

   Euro Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Euro và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.

Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Euro mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn.