1 Euro = 27 124.36 Việt Nam Đồng
-38.307131 (-0.14%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Euro thành Việt Nam Đồng với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Euro thành Việt Nam Đồng. Tỷ giá hối đoái từ Euro sang Việt Nam Đồng từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Euro là 27 124.36 Việt Nam Đồng. Nếu bạn có 1 Euro, thì trong Việt Nam bạn có thể mua Việt Nam Đồng. Tỷ lệ Euro giảm so với Việt Nam Đồng bởi -14 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Euro Đến Việt Nam ĐồngMột tháng trước, Euro có thể được mua cho 25 988.10 Việt Nam Đồng. Ba tháng trước, Euro có thể được mua cho 26 070.96 Việt Nam Đồng. Một năm trước, Euro có thể được mua cho 25 913.83 Việt Nam Đồng. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Việt Nam Đồng trong tuần là 4.91%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Việt Nam Đồng trong một năm là 4.67%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Euro Việt Nam Đồng
Bạn có thể mua 271 243.58 Việt Nam Đồng cho 10 Euro . Để chuyển đổi 25 Euro, 678 108.95 Việt Nam Đồng là cần thiết. Hôm nay, 1 356 217.89 Việt Nam Đồng có thể được trao đổi cho 50 Euro. Hôm nay, có thể mua 2 712 435.79 Việt Nam Đồng cho 100 Euro. Nếu bạn có 250 Euro, thì trong Việt Nam bạn có thể mua 6 781 089.47 Việt Nam Đồng. Để chuyển đổi 500 Euro, 13 562 178.94 Việt Nam Đồng là cần thiết.
|
Euro Đến Việt Nam Đồng hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 EUR = 26 012.901 VND. Euro đến Việt Nam Đồng trên 26 Tháng tư 2024 - 25 996.013 Việt Nam Đồng. Euro đến Việt Nam Đồng trên 25 Tháng tư 2024 - 25 906.269 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ Euro tối đa cho Việt Nam Đồng tiếng Ukraina trong là trên 27.04.2024. Tỷ giá EUR / VND tối thiểu cho tháng trước là trên 23.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Euro và Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ và các quốc giaEuro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ, Việt Nam Đồng ký tiền: ₫. Việt Nam Đồng Tiểu bang: Việt Nam. Việt Nam Đồng mã tiền tệ VND. Việt Nam Đồng Đồng tiền: hao. |