1 000 Dobra = 6.98 Yên Nhật
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dobra thành Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Dobra là 0.006984 Yên Nhật. 1 Dobra tăng theo 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Dobra tăng lên. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dobra Đến Yên NhậtMột tuần trước, Dobra có thể được bán cho 0.006913 Yên Nhật. Một tháng trước, Dobra có thể được đổi thành 0.006805 Yên Nhật. Ba năm trước, Dobra có thể được bán cho 0.005207 Yên Nhật. Trong tuần, Dobra thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.02%. 2.63% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dobra thành Yên Nhật mỗi tháng. 18.99% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dobra. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dobra Yên Nhật
Hôm nay, 0.069836 Yên Nhật có thể được bán cho 10 Dobra. Để chuyển đổi 25 Dobra, 0.17 Yên Nhật là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Dobra mang lại cho 0.35 Yên Nhật. Nếu bạn có 100 Dobra, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 0.70 Yên Nhật. Nếu bạn có 250 Dobra, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 1.75 Yên Nhật. Bạn có thể bán 3.49 Yên Nhật cho 500 Dobra .
|
Dobra Đến Yên Nhật hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 STD = 0.006977 JPY. 25 Tháng tư 2024, 1 Dobra = 0.006875 Yên Nhật. Dobra đến Yên Nhật trên 24 Tháng tư 2024 - 0.006939 Yên Nhật. Tỷ giá Dobra tối đa cho Yên Nhật trong tháng trước là trên 26.04.2024. 22 Tháng tư 2024, 1 Dobra chi phí 0.006962 Yên Nhật.
|
|||||||||||||||||||||
Dobra và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDobra ký hiệu tiền tệ, Dobra ký tiền: Db. Dobra Tiểu bang: Sao Tome và Principe. Dobra mã tiền tệ STD. Dobra Đồng tiền: centimo. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |