Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng mười hai 2022)

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2013 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius (Tháng mười hai 2022).

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng mười hai 2022 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng Ba 2023 Tháng hai 2023 Tháng Giêng 2023 Tháng mười hai 2022 Tháng mười một 2022 Tháng Mười 2022 Tháng Chín 2022 > >>
Ngày Tỷ lệ
31.12.2022 80158.308559
30.12.2022 80069.073889
29.12.2022 78910.257430
28.12.2022 79056.128308
27.12.2022 79638.823763
26.12.2022 79973.246462
25.12.2022 79479.844961
24.12.2022 79479.844961
23.12.2022 78255.510731
22.12.2022 79372.632230
21.12.2022 79923.203517
20.12.2022 78449.866876
19.12.2022 79353.383702
18.12.2022 79285.918700
17.12.2022 79274.376446
16.12.2022 78133.357685
15.12.2022 78844.703181
14.12.2022 79582.748130
13.12.2022 77938.161819
12.12.2022 78059.337613
09.12.2022 78905.450046
08.12.2022 77766.984981
07.12.2022 77443.447945
06.12.2022 77339.300838
05.12.2022 78861.790425
04.12.2022 78480.370017
03.12.2022 78480.375411
02.12.2022 78482.509800
01.12.2022 78649.081495