Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Ariary Malagascar Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Ariary Malagascar Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Ariary Malagascar Đến Yên Nhật.

Tiểu bang: Madagascar

Mã ISO: MGA

Đồng tiền: iraimbilanja

Đổi Ariary Malagascar Đến Yên Nhật Ariary Malagascar Đến Yên Nhật Tỷ giá Ariary Malagascar Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.030567
2023 0.031025
2022 0.029240
2021 0.026268
2020 0.029362
2019 0.031470
2018 0.034546
2017 0.035086
2016 0.037124
2015 0.045740
2014 0.046238
2013 0.039676
2012 0.034544
2011 0.039474
2010 0.044694
2009 0.048020
2008 0.060456
2007 0.058794
2006 0.053853
2005 0.055897
2004 0.018312
2003 0.020103
2002 0.020778
2001 0.018326
2000 0.016246
1999 0.021776
1998 0.025920