Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Franc Burundi Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Đến Franc Comoros.
Hơn ...

Tiểu bang: Burundi

Mã ISO: BIF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.155976
2023 0.223193
2022 0.217058
2021 0.207524
2020 0.233228
2019 0.239516
2018 0.233572
2017 0.275273
2016 0.289395
2015 0.268839
2014 0.233301
2013 0.243930
2012 0.293499
2011 0.323549
2010 0.303150
2009 0.327806
2008 0.306204
2007 0.372489
2006 0.425757
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.