Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng Giêng 2021)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti (Tháng Giêng 2021).

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng Giêng 2021 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng tư 2021 Tháng Ba 2021 Tháng hai 2021 Tháng Giêng 2021 Tháng mười hai 2020 Tháng mười một 2020 Tháng Mười 2020 > >>
Ngày Tỷ lệ
31.01.2021 2721.816748
30.01.2021 2720.897709
29.01.2021 2720.426649
28.01.2021 2768.545889
27.01.2021 2780.428985
26.01.2021 2705.812008
25.01.2021 2788.570784
24.01.2021 2787.013197
23.01.2021 2787.013197
22.01.2021 2784.022155
21.01.2021 2742.127054
20.01.2021 2720.636302
19.01.2021 2768.653885
18.01.2021 2788.631581
17.01.2021 2779.186782
16.01.2021 2779.186782
15.01.2021 2752.345869
14.01.2021 2731.445230
13.01.2021 2697.448906
12.01.2021 2777.761649
11.01.2021 2828.348933
10.01.2021 2838.975666
09.01.2021 2833.019646
08.01.2021 2840.834127
07.01.2021 2877.792528
06.01.2021 2863.900753
05.01.2021 2859.124231
04.01.2021 2825.993825
03.01.2021 2820.320012
02.01.2021 2820.320012
01.01.2021 2820.320012