Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái (2019)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa (2019).

Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nakfa sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2019 624.991083
Tháng mười một 2019 624.987667
Tháng Mười 2019 624.984083
Tháng Chín 2019 598.316155
Tháng Tám 2019 607.191799
Tháng bảy 2019 617.907504
Tháng sáu 2019 641.459153
có thể 2019 625.630220
Tháng tư 2019 619.427108
Tháng Ba 2019 619.386016
Tháng hai 2019 619.363385
Tháng Giêng 2019 619.702693

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Nakfa trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Nakfa, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Nakfa kể từ năm 1992. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Nakfa để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Nakfa tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Nakfa cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Nakfa báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.