Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng Giêng 2022)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi (Tháng Giêng 2022).

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng Giêng 2022 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng tư 2022 Tháng Ba 2022 Tháng hai 2022 Tháng Giêng 2022 Tháng mười hai 2021 Tháng mười một 2021 Tháng Mười 2021 > >>
Ngày Tỷ lệ
31.01.2022 127.282685
30.01.2022 127.281634
29.01.2022 127.281634
28.01.2022 128.570949
27.01.2022 128.951911
26.01.2022 129.388051
25.01.2022 128.209262
24.01.2022 129.549301
23.01.2022 129.545605
22.01.2022 129.545605
21.01.2022 128.937786
20.01.2022 127.951670
19.01.2022 126.572836
18.01.2022 125.870610
17.01.2022 126.330494
16.01.2022 126.304979
15.01.2022 126.304979
14.01.2022 126.838059
13.01.2022 125.785537
12.01.2022 125.037845
11.01.2022 123.959581
10.01.2022 124.626519
09.01.2022 125.058863
08.01.2022 125.044105
07.01.2022 123.683907
06.01.2022 123.695350
05.01.2022 122.278816
04.01.2022 121.659818
03.01.2022 121.640703
02.01.2022 121.584837
01.01.2022 121.584837