Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái (2020)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật (2020).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ ngày nào. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Yên Nhật từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Yên Nhật tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Yên Nhật cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Yên Nhật tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2020 3775.072571
Tháng mười một 2020 3724.790657
Tháng Mười 2020 3658.520442
Tháng Chín 2020 3749.738262
Tháng Tám 2020 3845.449838
Tháng bảy 2020 3663.292156
Tháng sáu 2020 3673.509060
có thể 2020 3562.352949
Tháng tư 2020 3502.044756
Tháng Ba 2020 3529.492840
Tháng hai 2020 4196.213763
Tháng Giêng 2020 4072.815519

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Yên Nhật có trong bảng cho mỗi năm. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Yên Nhật trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Yên Nhật của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Yên Nhật trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Sự tăng giảm của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Yên Nhật kể từ năm 1992. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Yên Nhật trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Yên Nhật để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Unidades de formento (Mã tài chính) thành Yên Nhật cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Yên Nhật.