Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Đến Euro.

Tiểu bang: Libya

Mã ISO: LYD

Đồng tiền: dirham

Đổi Libyan Dinar Đến Euro Libyan Dinar Đến Euro Tỷ giá Libyan Dinar Đến Euro sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.188540
2023 0.202034
2022 0.193400
2021 0.605813
2020 0.636160
2019 0.625634
2018 0.615740
2017 0.656979
2016 0.666791
2015 0.717925
2014 0.590493
2013 0.597297
2012 0.620316
2011 0.597600
2010 0.564601
2009 0.594382
2008 0.557464
2007 0.602132
2006 0.619300
2005 0.583693
2004 0.602962
2003 0.766666
2002 0.870050
2001 1.972727
2000 2.163256
1999 1.971049
1998 0.657032