Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Euro Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Euro Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1999 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Euro Đến Forint.

Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia

Mã ISO: EUR

Đồng tiền: eurocent

Đổi Euro Đến Forint Euro Đến Forint Tỷ giá Euro Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 383.148954
2023 404.083279
2022 369.575252
2021 364.994854
2020 330.942057
2019 321.327764
2018 310.138166
2017 309.545053
2016 314.053989
2015 315.394328
2014 301.003559
2013 293.435180
2012 305.884420
2011 275.869887
2010 271.425429
2009 268.029644
2008 256.869112
2007 257.660774
2006 252.991841
2005 240.847190
2004 258.799239
2003 240.668704
2002 248.367968
2001 270.677855
2000 266.542626
1999 268.024155
1998 818.358746