Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng Chín 2002)

Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Metical (Tháng Chín 2002).

Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng Chín 2002 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Hryvnia Đến Metical Hryvnia Đến Metical Tỷ giá Hryvnia Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng mười hai 2002 Tháng mười một 2002 Tháng Mười 2002 Tháng Chín 2002 Tháng Tám 2002 Tháng bảy 2002 Tháng sáu 2002 > >>
Ngày Tỷ lệ
30.09.2002 4324.976432
29.09.2002 4318.973898
28.09.2002 4320.501297
27.09.2002 4320.501297
26.09.2002 4324.000943
25.09.2002 4324.030414
24.09.2002 4324.450371
23.09.2002 4324.862961
22.09.2002 4327.205882
21.09.2002 4327.205882
20.09.2002 4327.205882
19.09.2002 4325.828127
18.09.2002 4327.861606
17.09.2002 4326.881705
16.09.2002 4328.414181
15.09.2002 4334.860898
14.09.2002 4334.860898
13.09.2002 4334.860898
12.09.2002 4334.477779
11.09.2002 4333.726276
10.09.2002 4333.630496
09.09.2002 4335.420842
08.09.2002 4328.443652
07.09.2002 4328.443652
06.09.2002 4328.443652
05.09.2002 4332.495874
04.09.2002 4333.350525
03.09.2002 4333.284215
02.09.2002 4327.670046
01.09.2002 4325.253448