Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng Giêng 2021)

Hryvnia Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Yên Nhật (Tháng Giêng 2021).

Hryvnia Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng Giêng 2021 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Hryvnia Đến Yên Nhật Hryvnia Đến Yên Nhật Tỷ giá Hryvnia Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng tư 2021 Tháng Ba 2021 Tháng hai 2021 Tháng Giêng 2021 Tháng mười hai 2020 Tháng mười một 2020 Tháng Mười 2020 > >>
Ngày Tỷ lệ
31.01.2021 3.717700
30.01.2021 3.717700
29.01.2021 3.697032
28.01.2021 3.682895
27.01.2021 3.688120
26.01.2021 3.684752
25.01.2021 3.679533
24.01.2021 3.679533
23.01.2021 3.679533
22.01.2021 3.665343
21.01.2021 3.685138
20.01.2021 3.689136
19.01.2021 3.685015
18.01.2021 3.697448
17.01.2021 3.697448
16.01.2021 3.697448
15.01.2021 3.711582
14.01.2021 3.707510
13.01.2021 3.716321
12.01.2021 3.685480
11.01.2021 3.640920
10.01.2021 3.640920
09.01.2021 3.640920
08.01.2021 3.640920
07.01.2021 3.640920
06.01.2021 3.640920
05.01.2021 3.640920
04.01.2021 3.640920
03.01.2021 3.640920
02.01.2021 3.640920
01.01.2021 3.640920