Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2013)

Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2013).

Lịch sử của tỷ lệ Kuna Croatia được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Kuna Croatia đến Unidades de formento (Mã tài chính) tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Tất cả các trích dẫn của Kuna Croatia cho Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Kuna Croatia thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Biểu đồ về lịch sử của Kuna Croatia đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Kuna Croatia / Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Kuna Croatia đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Kuna Croatia đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2013 0.004076
Tháng mười một 2013 0.003963
Tháng Mười 2013 0.003877
Tháng Chín 2013 0.003846
Tháng Tám 2013 0.003929
Tháng bảy 2013 0.003851
Tháng sáu 2013 0.003876
có thể 2013 0.003595
Tháng tư 2013 0.003533
Tháng Ba 2013 0.003528
Tháng hai 2013 0.003653
Tháng Giêng 2013 0.003640

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Kuna Croatia kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Kuna Croatia này đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Kuna Croatia / Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Báo giá hàng tháng của Kuna Croatia cho Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Kuna Croatia đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tính năng động dài hạn của Kuna Croatia đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Kuna Croatia để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm. Để xem Kuna Croatia đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.