Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Metical Đến Forint.

Tiểu bang: Mozambique

Mã ISO: MZN

Đồng tiền: centavo

Đổi Metical Đến Forint Metical Đến Forint Tỷ giá Metical Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 5.395042
2023 6.169254
2022 5.149397
2021 3.973650
2020 4.814723
2019 4.584386
2018 4.398203
2017 4.113674
2016 6.262442
2015 8.488412
2014 7.335377
2013 7.417354
2012 8.702686
2011 6.344654
2010 6.280623
2009 8.000620
2008 7.214003
2007 7.679555
2006 0.008644
2005 0.009877
2004 0.008741
2003 0.009736
2002 0.012679
2001 0.017244
2000 0.019818
1999 0.019221
1998 0.017815