Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tugrik Đến Forint.

Tiểu bang: Mông Cổ

Mã ISO: MNT

Đồng tiền: Mongo

Đổi Tugrik Đến Forint Tugrik Đến Forint Tỷ giá Tugrik Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.099926
2023 0.115618
2022 0.114934
2021 0.104207
2020 0.109626
2019 0.114059
2018 0.107106
2017 0.117132
2016 0.144858
2015 0.144629
2014 0.131004
2013 0.158998
2012 0.168540
2011 0.165298
2010 0.130594
2009 0.150995
2008 0.148983
2007 0.170674
2006 0.170659
2005 0.150764
2004 0.172959
2003 0.201473
2002 0.256683
2001 0.261963
2000 0.252122
1999 0.275420
1998 0.260812
1997 0.349476
1996 0.289836
1995 0.306397
1994 0.676398
1993 0.004611
1992 1.170940