Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng Giêng 2021)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật (Tháng Giêng 2021).

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng Giêng 2021 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng tư 2021 Tháng Ba 2021 Tháng hai 2021 Tháng Giêng 2021 Tháng mười hai 2020 Tháng mười một 2020 Tháng Mười 2020 > >>
Ngày Tỷ lệ
31.01.2021 3913.689546
30.01.2021 3913.689546
29.01.2021 3911.634738
28.01.2021 3916.385455
27.01.2021 3875.970782
26.01.2021 3928.714667
25.01.2021 3983.580953
24.01.2021 3977.535223
23.01.2021 3977.535223
22.01.2021 4015.010987
21.01.2021 3969.086484
20.01.2021 3891.894173
19.01.2021 3894.653922
18.01.2021 3899.747881
17.01.2021 3891.647113
16.01.2021 3891.647113
15.01.2021 3920.838625
14.01.2021 3896.627653
13.01.2021 3923.361277
12.01.2021 4001.878906
11.01.2021 4001.527668
10.01.2021 4009.002760
09.01.2021 4009.002760
08.01.2021 4020.975040
07.01.2021 4092.646214
06.01.2021 4103.481408
05.01.2021 4059.668189
04.01.2021 4023.277764
03.01.2021 4010.515922
02.01.2021 4010.515922
01.01.2021 4010.581006