Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Euro Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái

Euro Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1999 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Euro Đến Việt Nam Đồng.

Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia

Mã ISO: EUR

Đồng tiền: eurocent

Đổi Euro Đến Việt Nam Đồng Euro Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá Euro Đến Việt Nam Đồng sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 26394.934526
2023 24250.729383
2022 25594.619115
2021 28480.370311
2020 26048.393359
2019 26540.268452
2018 27130.134320
2017 24041.578878
2016 24301.576856
2015 24253.312902
2014 28616.198655
2013 27753.479509
2012 27284.575840
2011 26118.653912
2010 26433.727077
2009 22927.116304
2008 23548.925130
2007 20828.303148
2006 19396.034675
2005 20812.317853
2004 20095.772545
2003 16375.660399
2002 13280.433813
2001 13669.229455
2000 14031.781814
1999 15653.422502
1998 51474.358974