Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng hai 2002)

Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Metical (Tháng hai 2002).

Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng hai 2002 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Hryvnia Đến Metical Hryvnia Đến Metical Tỷ giá Hryvnia Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < có thể 2002 Tháng tư 2002 Tháng Ba 2002 Tháng hai 2002 Tháng Giêng 2002 Tháng mười hai 2001 Tháng mười một 2001 > >>
Ngày Tỷ lệ
28.02.2002 4275.045055
27.02.2002 4273.169296
26.02.2002 4218.498026
25.02.2002 4210.805662
24.02.2002 4210.805662
23.02.2002 4210.805662
22.02.2002 4210.805662
21.02.2002 4209.111597
20.02.2002 4214.397371
19.02.2002 4215.168061
18.02.2002 4207.955562
17.02.2002 4203.774929
16.02.2002 4203.774929
15.02.2002 4203.774929
14.02.2002 4204.792822
13.02.2002 4206.937669
12.02.2002 4204.967318
11.02.2002 4199.485237
10.02.2002 4192.410880
09.02.2002 4192.410880
08.02.2002 4192.410880
07.02.2002 4186.063589
06.02.2002 4185.925447
05.02.2002 4184.165946
04.02.2002 4184.805764
03.02.2002 4178.771112
02.02.2002 4178.771112
01.02.2002 4178.771112