Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng Ba 2002)

Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Metical (Tháng Ba 2002).

Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng Ba 2002 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Hryvnia Đến Metical Hryvnia Đến Metical Tỷ giá Hryvnia Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng sáu 2002 có thể 2002 Tháng tư 2002 Tháng Ba 2002 Tháng hai 2002 Tháng Giêng 2002 Tháng mười hai 2001 > >>
Ngày Tỷ lệ
31.03.2002 4319.239151
30.03.2002 4319.239151
29.03.2002 4301.129133
28.03.2002 4294.457317
27.03.2002 4300.342050
26.03.2002 4303.755195
25.03.2002 4305.439700
24.03.2002 4301.114421
23.03.2002 4301.114421
22.03.2002 4301.114421
21.03.2002 4302.607672
20.03.2002 4301.511641
19.03.2002 4300.768693
18.03.2002 4299.393137
17.03.2002 4293.331862
16.03.2002 4293.331862
15.03.2002 4293.331862
14.03.2002 4286.799809
13.03.2002 4293.596675
12.03.2002 4289.440583
11.03.2002 4290.727868
10.03.2002 4281.172533
09.03.2002 4281.172533
08.03.2002 4281.172533
07.03.2002 4281.172533
06.03.2002 4280.127993
05.03.2002 4279.855824
04.03.2002 4280.326603
03.03.2002 4274.449226
02.03.2002 4274.449226
01.03.2002 4274.449226