Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tugrik Đến Cedi.

Tiểu bang: Mông Cổ

Mã ISO: MNT

Đồng tiền: Mongo

Đổi Tugrik Đến Cedi Tugrik Đến Cedi Tỷ giá Tugrik Đến Cedi sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.003475
2023 0.002450
2022 0.002150
2021 0.002068
2020 0.002088
2019 0.001979
2018 0.001870
2017 0.001728
2016 0.001950
2015 0.001694
2014 0.001409
2013 0.001373
2012 0.001214
2011 0.001210
2010 0.000982
2009 0.000966
2008 0.000831
2007 7.945863
2006 7.510287
2005 7.516495
2004 7.570565
2003 7.598594
2002 7.005439
2001 6.414016
2000 3.247832
1999 2.710924
1998 2.896405